1 |
phân bắcPhân người dùng để bón cây.
|
2 |
phân bắcphân người đã được ủ, dùng để bón cây.
|
3 |
phân bắclà chất thải của con người đã được ủ để bón cho cây
|
4 |
phân bắcphân của người ủ mục để bón cây
|
5 |
phân bắc Phân người dùng để bón cây.
|
6 |
phân bắcLà chất thải của người dùng để bón cho cây trồng
|
7 |
phân bắcPhân người dùng để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân bắc": . phân bắc phận bạc
|
8 |
phân bắcLà phân tươi của con người bổ sung cho cây trồng, nhưg chưa đc phân hủy hoàn toàn.
|
9 |
phân bắclà chất bã do con người thải ra từ lỗ hậu môn sau đó bón cho cây trồng. Rất tốt cho cây!
|
10 |
phân bắclà chất thải của con người phân rất tốt cho cây trồng ,chúng ta nên ăn vào sẻ giống như cây ai không tin thì làm thử
|
11 |
phân bắclà chất thải của con người phân rất tốt cho cây trồng ,chúng ta nên ăn vào sẻ giống như cây ai không tin thì làm thử
|
<< nam bán cầu | nan hoa >> |