Ý nghĩa của từ phân bắc là gì:
phân bắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ phân bắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân bắc mình

1

75 Thumbs up   30 Thumbs down

phân bắc


Phân người dùng để bón cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

55 Thumbs up   27 Thumbs down

phân bắc


phân người đã được ủ, dùng để bón cây.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

44 Thumbs up   19 Thumbs down

phân bắc


là chất thải của con người đã được ủ để bón cho cây
Ẩn danh - 2014-10-08

4

40 Thumbs up   19 Thumbs down

phân bắc


phân của người ủ mục để bón cây
Ẩn danh - 2014-10-05

5

40 Thumbs up   24 Thumbs down

phân bắc


Phân người dùng để bón cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   1 Thumbs down

phân bắc


Là chất thải của người dùng để bón cho cây trồng
Ẩn danh - 2017-10-01

7

34 Thumbs up   32 Thumbs down

phân bắc


Phân người dùng để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân bắc": . phân bắc phận bạc
Nguồn: vdict.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân bắc


Là phân tươi của con người bổ sung cho cây trồng, nhưg chưa đc phân hủy hoàn toàn.
Nhi Thư - 2019-06-04

9

2 Thumbs up   5 Thumbs down

phân bắc


là chất bã do con người thải ra từ lỗ hậu môn sau đó bón cho cây trồng. Rất tốt cho cây!
ngu ngốc - 2016-12-01

10

23 Thumbs up   52 Thumbs down

phân bắc


là chất thải của con người phân rất tốt cho cây trồng ,chúng ta nên ăn vào sẻ giống như cây ai không tin thì làm thử
Hiền nguyễn - 2013-11-06

11

19 Thumbs up   54 Thumbs down

phân bắc


là chất thải của con người phân rất tốt cho cây trồng ,chúng ta nên ăn vào sẻ giống như cây ai không tin thì làm thử
chó - 2013-11-06





<< nam bán cầu nan hoa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa